TT |
Tên thiết bị |
Model |
Hãng SX |
GROUP 1: Beverage Technology |
1 |
Dây chuyền sản xuất bia phục vụ đào tạo /Educational Pilot Brewery Line |
|
ALPES |
GROUP 2: Fruit & Vegetable Technology |
2 |
Máy rửa làm khô rau quả /Vegetable Washer with Spinner |
A701-MINOR |
BIAUGEAUD |
3 |
Máy nghiền liên tục /Continuous Crusher |
A502RM1.5 |
VORAN |
4 |
Máy bóc vỏ /Abration Peeler |
A302-EP5 |
BIAUGEAUD |
5 |
Máy nghiền vỏ và tinh chế /Pulper and Refinner |
C120 |
BIAUGEAUD |
6 |
Máy sấy phun /Spary Dryer |
2504 |
LABPLANT |
7 |
Thiết bị cô đặc /Concentration Boule |
420 |
BIAUGEAUD |
8 |
Bộ cất màng phin /Climbing Film Evaporator |
0.15 M2 |
BIAUGEAUD |
9 |
Máy ép nước hoa quả /Citrus fruit juice extractor |
A804B |
BIAUGEAUD |
10 |
Máy vắt cam /Citrus Fruit Squeezer |
|
SANTOS |
11 |
Máy đồng hóa /Homogenizer |
|
ALPES |
12 |
Nồi hấp tiệt trùng /Sterelization Surge Tank |
FVG2 |
FEDEGARI |
GROUP 3: Food Processing General Equipment |
13 |
Nồi hơi chạy điện /Instantaneous electric Boiler for steam production with steam accumul |
MAXI 60 |
GARIONI NAVAL |
14 |
Máy cung cấp nước làm lạnh /Freezing water production Unit |
|
ALPES |
15 |
Máy cấp dung dịch rửa thiết bị /Basic Plant Washing unit |
STATION CIP |
TECMON |
16 |
Kho lạnh bảo quản /Cold Store |
CSK301 |
TECHNOBLOCK |
17 |
Bơm trục vít /Single Screew Pump |
SPRF 010/63/1C |
MOTOVARIO |
GROUP 4: Milk & Dairy Production Technology |
18 |
Máy tiệt trùng sữa /Pasteurizing Milk plant |
|
ALPES |
GROUP 5 Meat Production Technology |
19 |
Máy nghiền trộn /Mixer/Grinder |
AFMG 48 |
BIRO |
20 |
Máy cắt thịt /Meat Cutter |
A510 R23 |
ROBOT COUPE |
21 |
Cân điện tử /Electronic Balance |
TROOPER |
OHAUS |
22 |
Phòng lạnh sâu /Cold Storage Room – 12 |
COLDSTORAGE |
TECHNOBLOCK |
23 |
Nồi nấu hơi nước /Steam Basin |
|
BIAUGEAUD |
24 |
Máy nấu thịt /Meat Cooker |
|
BIAUGEAUD |
GROUP 6: Quality Control Laboratory |
25 |
Máy đo độ cứng rau quả /Vegetable and fruit Hardness Tester |
AFG250N |
MECMESIN |
26 |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ /Temperature and Humidity Tester |
TESTO 635 |
TESTO AG |
27 |
Máy kiểm tra độ muối /Saltness Tester |
ATAGO Hand Held Refractometer |
ATAGO |
28 |
Kính hiển vi Camera /Microscope Camera Trinocular |
CETI TOPIC T - 2521 |
CETI |
29 |
Kính hiển vi phân cực /Polirising Microscope Trinocular |
CETI TOPIC T – 2543 |
CETI |
30 |
Nồi chưng cất /Distilation Apparatus |
NOVA 4 |
JENCONS |
31 |
Máy đo độ nhớt /Viscosity Meter |
VISCO STAR plus |
FUNGILAB |
32 |
Máy cất nước /Water Distilling Machine |
2004 (45903) |
GFL |
33 |
Tủ lạnh và tủ đá kết hợp /Combination Refrigerator/Freezer |
CUP 3553 21/008 |
LIEBHERR |
34 |
Bể ổn nhiệt /Circulator Water Bath |
|
MEMMERT |
35 |
Máy ảnh số /Digital Camera |
DSC-W5 |
SONY |
36 |
Tủ cấy vi sinh /Advance BioSafety Cabinet |
VBH-Compact |
STERIL |
37 |
Bình phân tích mẫu /Autoclave Bioreactor for Cell Culture |
ADI 1010 & ADI 1025 |
APPLIKON |
38 |
Máy nghiền đa năng /Laboratory Disc mill universal |
F100 |
SAMAP |
39 |
Máy cất đạm bán tự động /Half automatic Distillation Apparature for the Nitrogen |
UDK 132 |
VELP SCIENTIFICA |
40 |
Máy so mầu /Color Comparator |
Daylight 2000 unit |
LOVIBOND |
41 |
Máy lắc ngang /Horizontal Shake machine |
PROMAX 2020 |
HEIDOLPH |
42 |
Máy li tâm /Universal centrifuge |
3-18K |
SIGMA |
43 |
Máy đo độ dẫn /Conductivity meter |
Cond 330i |
WTW |
44 |
Máy đo oxy /Biological Oxygen Meter |
OXDIRECT |
AQUALYTIC |
45 |
Máy đo CO2 /CO2 Tester |
Analogue CO2 GEHALTEMETER |
HAFFMAN |
46 |
Máy đo bọt /Foam Determinating Machine |
NIBEM-T |
HAFFMAN |
47 |
Tủ ấm nóng lạnh /Refrigerated Incubator |
FRIOCELL 222 |
BIOBLOCK – MMM |
48 |
Chuẩn độ thế tự động /Automatic Potentiometric Titrator |
COMPACT TITRATOR |
CRISON |
49 |
Máy đo pH /Water Analysis Multi-Meter |
CONSORT C835 |
AVATEC |
50 |
Máy phân tích kim loại /Trace Heavy metal Analyser |
AVANTA |
GBC |
51 |
Máy định lượng kim loại /Digital Heavy Metal Analysis Meter |
BEHROTEST TRS 200 |
BEHR LABOR TECHNIK |
52 |
Máy đo đa chức năng /Multi Function Meter |
WMR 928NX |
OREGON Scientific |
53 |
Khúc xạ kế xách tay /Portable refractometer |
ATAGO Hand Held Refractometer |
ATAGO |
54 |
Thiết bị nấu trục vít /Screw Cooking Machine |
|
BIAUGEAUD |
55 |
Máy ép thủy lực /Revolving Cage Hydraulics Press |
A817.50P1 |
BIAUGEAUD |
56 |
Máy chiết chai /Linear filler |
Linear filler |
BIAUGEAUD |